CHẤT LƯỢNG GIÁO VIÊN DẠY MÔN | |||||
GIỮA HỌC KỲ II – NĂM HỌC 2017-2018 |
STT | HỌ VÀ TÊN GV | MÔN | LỚP | ĐIỂM TB+ | XT Huyện | SL GV dạy | HS |
1 | Đoàn Thị The | Ngữ văn | 6D | 7.83 | 1 | 58 | 1.72 |
2 | Đoàn Thị Kiều Oanh | Ngữ văn | 6E | 6.52 | 18 | 58 | 31.03 |
3 | Nguyễn Thị Hà | Ngữ văn | 6B | 6.25 | 25 | 58 | 43.10 |
4 | Vũ Thị Tin | Ngữ văn | 6A | 5.32 | 45 | 58 | 77.59 |
5 | Trịnh Thị Lan Phương | Ngữ văn | 6C | 5.31 | 46 | 58 | 79.31 |
6 | Nguyễn Thị Hà | Văn 7 | D | 6.38 | 5 | 56 | 8.93 |
7 | Đoàn Thị Kiều Oanh | Văn 7 | E | 4.81 | 40 | 56 | 71.43 |
8 | Nguyễn Thị Thanh Thu | Văn 7 | A | 4.53 | 45 | 56 | 80.36 |
9 | Trịnh Lan Phương | Văn 7 | C | 4.28 | 52 | 56 | 92.86 |
10 | Vũ Thị Tin | Văn 7 | B | 4.19 | 54 | 56 | 96.43 |
11 | Nguyễn Thị Xoan | Văn 8 | D | 7.00 | 4 | 59 | 6.78 |
12 | Nguyễn Thị Nguyệt | Văn 8 | A | 5.76 | 33 | 59 | 55.93 |
13 | Đoàn Thị The | Văn 8 | B | 5.71 | 38 | 59 | 64.41 |
14 | Hoàng Thị Uyên | Văn 8 | C | 5.03 | 55 | 59 | 93.22 |
15 | Nguyễn Thị Khuyên | Văn 8 | E | 4.68 | 58 | 59 | 98.31 |
16 | Nguyễn Thị Thanh Thu | Văn 9 | d | 7.11 | 6 | 62 | 9.68 |
17 | Nguyễn Thị Nguyệt | Văn 9 | b | 6.89 | 10 | 62 | 16.13 |
18 | Nguyễn Duy Phú | Văn 9 | e | 6.00 | 38 | 62 | 61.29 |
19 | Nguyễn Thị Khuyên | Văn 9 | c | 5.92 | 41 | 62 | 66.13 |
20 | Nguyễn Thị Xoan | Văn 9 | a | 5.89 | 42 | 62 | 67.74 |
21 | Phạm Thị Thìn | Toán | 6D | 9.27 | 1 | 60 | 1.67 |
22 | Trịnh Thị Ngọc | Toán | 6C | 7.83 | 7 | 60 | 11.67 |
23 | Nguyễn Thị Hà | Toán | 6A | 7.47 | 9 | 60 | 15.00 |
24 | Trần Thị Thảo | Toán | 6B | 6.95 | 18 | 60 | 30.00 |
25 | Nguyễn Thị Hồng Lĩnh | Toán | 6E | 5.89 | 35 | 60 | 58.33 |
26 | Phạm Thị Thủy | Toán 7 | D | 8.23 | 1 | 57 | 1.75 |
27 | Trần Thị Thảo | Toán 7 | A | 6.19 | 33 | 57 | 57.89 |
28 | Nguyễn Thị Hồng Lĩnh | Toán 7 | E | 5.46 | 44 | 57 | 77.19 |
29 | Ngô Thị Hồng Trang | Toán 7 | C | 5.34 | 47 | 57 | 82.46 |
30 | Đỗ Duy Hà | Toán 7 | B | 5.05 | 52 | 57 | 91.23 |
31 | Ngô Thị Hồng Trang | Toán 8 | D | 7.10 | 4 | 63 | 6.35 |
32 | Nguyễn Thị Hằng | Toán 8 | C | 5.45 | 19 | 63 | 30.16 |
33 | Nguyễn Thị Hà | Toán 8 | B | 4.80 | 41 | 63 | 65.08 |
34 | Nguyễn Thị Kim Huế | Toán 8 | A | 4.61 | 45 | 63 | 71.43 |
35 | Đỗ Duy Hà | Toán 8 | E | 1.89 | 63 | 63 | 100.00 |
36 | Đỗ Trọng Thái | Toán 9 | d | 7.25 | 2 | 65 | 3.08 |
37 | Phạm Thị Thuỷ | Toán 9 | c | 5.81 | 28 | 65 | 43.08 |
38 | Phạm Thị Thìn | Toán 9 | a | 5.57 | 41 | 65 | 63.08 |
39 | Nguyễn Thị Kim Huế | Toán 9 | b | 4.78 | 56 | 65 | 86.15 |
40 | Nguyễn Thị Hằng | Toán 9 | e | 3.88 | 64 | 65 | 98.46 |
41 | Hoàng Thị Dung | Tiếng Anh | 6ABC | 4.93 | 16 | 35 | 45.71 |
42 | Nguyễn Văn Quang | Tiếng Anh | 6DE | 4.67 | 21 | 35 | 60.00 |
43 | Trần Thị Minh Nguyệt | Anh 7 | B,D | 6.97 | 2 | 38 | 5.26 |
44 | Trần Thị Thùy Linh | Anh 7 | A,C | 4.50 | 20 | 38 | 52.63 |
45 | Nguyễn Văn Quang | Anh 7 | E | 2.26 | 38 | 38 | 100.00 |
46 | Hoàng Thị Dung | Anh 8 | D | 7.29 | 1 | 39 | 2.56 |
47 | Trần Thị Minh Nguyệt | Anh 8 | B,C | 4.48 | 21 | 39 | 53.85 |
48 | Trần Thị Thùy Linh | Anh 8 | A | 3.90 | 32 | 39 | 82.05 |
49 | Nguyễn Văn Quang | Anh 8 | E | 3.15 | 39 | 39 | 100.00 |
50 | Trần Thị Thuỳ Linh | Anh 9 | d,e | 5.80 | 12 | 40 | 30.00 |
51 | Hoàng Thị Dung | Anh 9 | a | 4.58 | 24 | 40 | 60.00 |
52 | Trần Thị Minh Nguyệt | Anh 9 | b | 4.58 | 24 | 40 | 60.00 |
53 | Nguyễn Văn Quang | Anh 9 | c | 3.61 | 39 | 40 | 97.50 |
54 | Nguyễn Thị Tươi | Hóa 8 | B,C,D | 6.07 | 19 | 30 | 63.33 |
55 | Đinh Viết Chương | Hóa 8 | A,E | 4.62 | 28 | 30 | 93.33 |
56 | Trần Thị Vân | Hóa 9 | 9CD | 5.76 | 8 | 34 | 23.53 |
57 | Tô Duy Thuận | Hóa 9 | 9BE | 5.09 | 17 | 34 | 50.00 |
58 | Nguyễn Thị Tươi | Hóa 9 | 9A | 4.67 | 23 | 34 | 67.65 |
59 | Nguyễn Thị Ngân | Lý 8 | B,D | 6.26 | 6 | 29 | 20.69 |
60 | Đỗ Duy Hà | Lý 8 | A,C,E | 4.51 | 28 | 29 | 96.55 |
61 | Nguyễn Thị Ngân | Lý 9 | 9DE | 7.60 | 3 | 37 | 8.11 |
62 | Lưu Thị Phương | Lý 9 | 9B | 5.58 | 23 | 37 | 62.16 |
63 | Lưu Thị Phương | Lý 9 | 9C | 4.79 | 34 | 37 | 91.89 |
64 | Đỗ Duy Hà | Lý 9 | 9C | 4.06 | 37 | 37 | 100.00 |
65 | Tô Duy Thuận | Sinh 8 | B,C,D | 6.12 | 12 | 36 | 33.33 |
66 | Đinh Viết Chương | Sinh 8 | A,E | 4.23 | 35 | 36 | 97.22 |
67 | Trần Thị Vân | Sinh 9 | d,e | 5.82 | 24 | 31 | 77.42 |
68 | Tô Tiến Thành | Sinh 9 | b | 4.85 | 29 | 31 | 93.55 |
69 | Đinh Viết Chương | Sinh 9 | a,c | 4.83 | 30 | 31 | 96.77 |
70 | Đặng Thị Hồng | Sử 8 | C,D | 7.71 | 5 | 37 | 13.51 |
71 | Hoàng Thị Uyên | Sử 8 | A,B,E | 4.40 | 35 | 37 | 94.59 |
72 | Đặng Thị Hồng | Sử 9 | c,d,e | 6.27 | 14 | 32 | 43.75 |
73 | Đoàn Thị The | Sử 9 | a,b | 4.82 | 32 | 32 | 100.00 |
74 | Nguyễn Duy Phú | Địa 8 | D | 9.15 | 1 | 33 | 3.03 |
75 | Trần Thị Thơm | Địa 8 | A,B,C,E | 7.04 | 21 | 33 | 63.64 |
76 | Nguyễn Thị Khuyên | Địa 9 | c,d | 8.42 | 9 | 36 | 25.00 |
77 | Nguyễn Thị Hà | Địa 9 | a,b,e | 6.81 | 31 | 36 | 86.11 |
78 | Lưu Thị Nụ | GDCD 8 | C,D,E | 7.16 | 4 | 39 | 10.26 |
79 | Nguyễn Thị Lý | GDCD 8 | A,B | 6.26 | 16 | 39 | 41.03 |
80 | Đặng Thị Hồng | GDCD 9 | d | 8.91 | 2 | 35 | 5.71 |
81 | Hoàng Thị Yến | GDCD 9 | c | 8.13 | 7 | 35 | 20.00 |
82 | Nguyễn Thị Xoan | GDCD 9 | a | 7.58 | 17 | 35 | 48.57 |
83 | Nguyễn Thị Nguyệt | GDCD 9 | b | 7.39 | 19 | 35 | 54.29 |
84 | Hoàng Thị Uyên | GDCD 9 | e | 7.29 | 23 | 35 | 65.71 |
Nam Trực, ngày 28 – 03 – 2018
Hiệu trưởng
Phạm Đức Đoán