Khảo sát giai đoạn I

TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI GIAI ĐOẠN I

STT TRƯỜNG TỔNG
SỐ HS
SỐ HS DỰ THI SỐ HS VẮNG ĐIỂM <=2 ĐIỂM >=5 XT ĐIỂM >=7 XT ĐIỂM
BÌNH QUÂN
XT
SL % SL % SL %
A B C D E H I K L
(=K/D*100)
O P
(=O/D*100)
F
1 VĂN 6 157 156 1 10 6.41 99 63.46 19 24 15.38 19 5.16 18
HUYỆN 2605 2598 7 59 2.27 1968 75.75   593 22.83   5.77  
2 TOÁN 6 157 156 1 17 10.90 95 60.90 18 41 26.28 19 5.30 20
HUYỆN 2605 2597 8 141 5.43 1931 74.36   949 36.54   5.99  
3 ANH 6 157 155 2 34 21.94 50 32.26 5 13 8.39 11 3.91 5
HUYỆN 2605 2598 7 917 35.30 755 29.06   193 7.43   3.42  
4 VĂN 9 168 167 1 10 5.99 125 74.85 16 62 37.13 10 5.84 14
HUYỆN 2345 2329 16 61 2.62 1840 79.00   777 33.36   6.12  
5 TOÁN 9 168 167 1 29 17.37 97 58.08 21 53 31.74 18 5.21 21
HUYỆN 2345 2332 13 166 7.12 1772 75.99 929 39.84 6.29
6 TỔNG HỢP 9 168 166 2 0 0.00 86 51.81 20 21 12.65 22 5.14 19
HUYỆN 2345 2326 19 16 0.69 1569 67.45   529 22.74   5.73  
7 LÝ 9 168 167 1 48 28.74 57 34.13 21 22 13.17 18 4.31 21
HUYỆN 2345 2330 15 381 16.35 1230 52.79   481 20.64   5.34  
8 HÓA 9 168 167 1 56 33.53 66 39.52 11 33 19.76 9 4.48 10
HUYỆN 2345 2330 15 737 31.63 988 42.40 375 16.09 4.47
9 SINH 9 168 167 1 63 37.72 56 33.53 18 20 11.98 18 3.95 20
HUYỆN 2345 2330 15 566 24.29 1073 46.05 376 16.14 4.78
# LỊCH SỬ 9 168 167 1 22 13.17 123 73.65 12 80 47.90 14 6.43 13
HUYỆN 2345 2330 15 224 9.61 1821 78.15 1184 50.82 6.89
# ĐỊA LÝ 9 168 167 1 32 19.16 80 47.90 12 21 12.57 14 4.77 13
HUYỆN 2345 2330 15 443 19.01 1242 53.30 395 16.95 5.01
# GDCD 9 168 167 1 4 2.40 151 90.42 21 120 71.86 19 7.63 20
HUYỆN 2345 2330 15 44 1.89 2210 94.85 1705 73.18 8.29
# ANH 9 168 167 1 20 11.98 82 49.10 15 40 23.95 19 4.93 16
HUYỆN 2345 2330 15 192 8.24 1428 61.29 746 32.02 5.63
14 VĂN 7 162 161 1 5 3.09 123 75.93 12 43 26.54 11 5.74 11
HUYỆN 2484 2479 5 39 1.57 1988 80.19   642 25.90   5.55  
18 TOÁN 7 162 161 1 6 3.70 114 70.37 20 84 51.85 18 6.45 17
HUYỆN 2484 2479 5 92 3.71 2131 85.96   1425 57.48   6.85  
18 ANH 7 162 161 1 21 12.96 91 56.17 3 45 27.78 5 5.07 2
HUYỆN 2484 2479 5 447 18.03 1066 43.00 405 16.34 4.19
# VĂN 8 172 171 1 1 0.58 144 83.72 12 67 38.95 9 6.24 10
HUYỆN 2670 2663 7 29 1.09 2240 84.12 883 33.16 5.86
# TOÁN 8 172 171 1 41 23.84 83 48.26 17 44 25.58 18 4.40 19
HUYỆN 2670 2665 5 397 14.90 1585 59.47 830 31.14 5.00
# TỔNG HỢP 8 172 171 1 1 0.58 110 63.95 19 48 27.91 8 5.61 16
HUYỆN 2670 2663 7 70 2.63 2344 88.02 850 31.92 5.65
# LÝ 8 172 171 1 2 1.16 111 64.53 20 55 31.98 22 5.92 21
HUYỆN 2670 2663 7 148 5.56 1980 74.35 1174 44.09 6.47
# HÓA 8 172 171 1 7 4.07 104 60.47 19 53 30.81 15 5.61 17
HUYỆN 2670 2663 7 242 9.09 1816 68.19 815 30.60 5.69
# SINH 8 172 171 1 3 1.74 95 55.23 18 46 26.74 17 5.49 17
HUYỆN 2670 2663 7 275 10.33 1681 63.12 720 27.04 5.48
# SỬ 8 172 171 1 7 4.07 98 56.98 21 51 29.65 15 5.54 17
HUYỆN 2670 2663 7 201 7.55 1863 69.96 949 35.64 5.92
# ĐỊA 8 172 171 1 15 8.72 73 42.44 17 35 20.35 13 4.54 16
HUYỆN 2670 2663 7 471 17.69 1441 54.11 614 23.06 5.07
# GDCD 8 172 171 1 0 0.00 165 95.93 17 152 88.37 14 8.60 16
HUYỆN 2670 2663 7 23 0.86 2597 97.52 2219 83.33 8.45
# ANH 8 172 171 1 5 2.91 86 50.00 14 48 27.91 6 5.07 10
HUYỆN 2670 2663 7 201 7.55 1480 55.58 555 20.84 4.92

 

STT HỌ VÀ TÊN GV MÔN LỚP ĐIỂM TB+ XẾP THỨ GHI CHÚ
1 Nguyễn Thị Thanh Thu Ngữ Văn 9D 7.13 6
2 Nguyễn Thị Nguyệt Ngữ Văn 9C 6.83 7
3 Hoàng Thị Yến Ngữ Văn 9A 5.63 35
4 Nguyễn Duy Phú Ngữ Văn 9B 5.6 37
5 Nguyễn Thị Xoan Ngữ Văn 9E 4.17 49
6 Đỗ Trọng Thái Toán 9D 7.69 4
7 Nguyễn Văn Kiên Toán 9A 5.5 40
8 Phạm Thị Thủy Toán 9B 5.1 46
9 Ngô Thị Hồng Trang Toán 9C 4.9 47
10 Nguyễn Thị Kim Huế Toán 9E 2.92 52
11 Trần Thị Thùy Linh Tiếng Anh 9D 7.3 1
12 Hoàng Thị Dung Tiếng Anh 9C 5.05 21
13 Trần Thị Minh Nguyệt Tiếng Anh 9B 4.25 28
14 Đặng Lan Anh Tiếng Anh 9E 4.17 29
15 Nguyễn Văn Quang Tiếng Anh 9A 3.89 32
16 Nguyễn Thị Xoan Ngữ Văn 8D 7.72 2
17 Nguyễn Thị Nguyệt Ngữ Văn 8B 6.67 14
18 Hoàng Thị Uyên Ngữ Văn 8E 6.14 37
19 Đoàn Thị Kiều Oanh Ngữ Văn 8A 5.38 53
20 Nguyễn Thị Khuyên Ngữ Văn 8C 5.29 56
21 Ngô Thị Hồng Trang Toán 8D 7.71 2
22 Phạm Thị Thìn Toán 8A 4.51 46
23 Nguyễn Văn Kiên Toán 8B 3.97 58
24 Nguyễn Thị Hằng Toán 8E 3.25 64
25 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh Toán 8C 2.51 65
26 Hoàng Thị Dung Tiếng Anh 8D 7.67 1
27 Trần Thị Thùy Linh Tiếng Anh 8A 4.94 21
28 Đặng Lan Anh Tiếng Anh 8E 4.34 34
29 Nguyễn Văn Quang Tiếng Anh 8C 4.18 36
30 Trần Thị Minh Nguyệt Tiếng Anh 8B 4.16 37
31 Nguyễn Thị Hà Ngữ Văn 7D 7.4 2
32 Đoàn Thị The Ngữ Văn 7B 6.16 25
33 Nguyễn Thị Vân Anh Ngữ Văn 7C 5.83 32
34 Đoàn Thị Kiều Oanh Ngữ Văn 7A 5.54 36
35 Trần Thị Thơm Ngữ Văn 7E 4.36 53
36 Phạm Thị Thủy Toán 7D 9.09 3
37 Đỗ Duy Hà Toán 7C 7.66 18
38 Nguyễn Thị Kim Huế Toán 7B 6.74 44
39 Nguyễn Thị Hồng Lĩnh Toán 7A 5.56 57
40 Nguyễn Thị Quang Toán 7E 4.09 61
41 Hoàng Thị Dung Tiếng Anh 7C,D 6.64 1
42 Trần Thị Minh Nguyệt Tiếng Anh 7A,B 4.37 17
43 Đặng Lan Anh Tiếng Anh 7E 3.83 25
44 Nguyễn Thị Hà Ngữ Văn 6D 7.06 1
45 Nguyễn Thị Thanh Thu Ngữ Văn 6A 5.11 42
46 Trịnh Lan Phương Ngữ Văn 6C 4.87 45
47 Vũ Thị Tin Ngữ Văn 6B 4.74 46
48 Phạm Thị Hồng Loan Ngữ Văn 6E 3.98 49
49 Phạm Thị Thìn Toán 6D 7.81 3
50 Nguyễn Thị Hằng Toán 6A 5.3 37
51 Đỗ Duy Hà Toán 6B 5.1 43
52 Đàm Thị Nhường Toán 6C 4.47 50
53 Lưu Thị Ly Toán 6E 3.61 54
54 Nguyễn Văn Quang Tiếng Anh 6B,D 4.74 1
55 Trần Thị Thùy Linh Tiếng Anh 6A,C 3.49 10
56 Đặng Lan Anh Tiếng Anh 6E 3.01 19
57 Phạm Thị Thìn Vật Lý 9B 4.5 18
58 Lưu Thị Phương Vật Lý 9A,D,E 4.48 21
59 Đỗ Duy Hà Vật Lý 9C 3.64 25
60 Tô Duy Thuận Hóa học 9D,E 5.23 4
61 Trần Thị Vân Hóa học 9B,C 4.12 18
62 Nguyễn Thị Tươi Hóa học 9A 3.88 21
63 Nguyễn Thị Tươi Sinh học 9D,E 4.36 13
64 Tô Tiến Thành Sinh học 9A,B 3.68 22
65 Đinh Viết Chương Sinh học 9C 3.64 23
66 Đoàn Thị Kiều Oanh Lịch Sử 9A,B 6.83 10
67 Đặng Thị Hồng Lịch Sử 9C,D,E 6.2 14
68 Nguyễn Thị Khuyên Địa Lý 9C,D,E 5.08 10
69 Nguyễn Thị Hà Địa Lý 9A,B 4.29 18
70 Nguyễn Thị vân Anh GDCD 9C,D,E 7.78 18
71 Trịnh Lan Phương GDCD 9A,B 7.38 21
72 Lưu Thị Phương Vật Lý 8C,D 6.18 25
73 Nguyễn Thị Hằng Vật Lý 8A,B,E 5.75 29
74 Đinh Viết Chương Hóa học 8A,E 6.04 12
75 Nguyễn Thị Tươi Hóa học 8C,D 5.97 14
76 Tô Tiến Thành Hóa học 8B 4.17 31
77 Trần Thị Vân Sinh học 8C,D 6 12
78 Đinh Viết Chương Sinh học 8E 5.35 26
79 Tô Duy Thuận Sinh học 8A,B 5.04 29
80 Đặng Thị Hồng Lịch Sử 8C,D 5.8 19
81 Vũ Thị Tin Lịch Sử 8A,B 5.67 22
82 Hoàng Thị Uyên Lịch Sử 8E 4.71 32
83 Nguyễn Thị Khuyên Địa Lý 8B,C,D 4.84 20
84 Hoàng Thị Yến Địa Lý 8A 4.29 26
85 Trần Thị Thơm Địa Lý 8E 3.81 29
86 Nguyễn Thị Lý GDCD 8D 8.8 19
87 Lưu Thị Nụ GDCD 8A,B,C,E 8.56 24