Khảo sát đầu năm

TRƯỜNG THCS HỒNG QUANG

THỐNG KÊ KẾT QUẢ KIỂM TRA KHẢO SÁT ĐẦU NĂM

GVCN Lớp Sĩ số Ngữ văn Toán Tiếng Anh Tổng  15 điểm Điểm
TB trở lên Khá giỏi Điểm TB trở lên Khá giỏi Điểm TB trở lên Khá giỏi Điểm trở lên TBC
Lớp DT SL % SL % TB SL % SL % TB SL % SL % TB SL % 3 môn
Kiên 9A 33 33 12 36.36 2 6.06 4.23 14 42.42 8 24.24 3.61 2 6.06 0 0.00 3.21 10 30.30 11.05
Thủy 9B 33 31 13 41.94 2 6.45 4.10 5 16.13 3 9.68 2.65 6 19.35 2 6.45 3.37 6 19.35 10.12
Dung 9C 33 33 23 69.70 9 27.27 5.17 7 21.21 2 6.06 3.20 3 9.09 1 3.03 3.55 5 15.15 11.92
Linh 9D 33 33 31 93.94 18 54.55 6.73 33 100.00 31 93.94 8.52 27 81.82 16 48.48 6.66 32 96.97 21.90
Huế 9E 38 38 3 7.89 0 0.00 2.59 6 15.79 2 5.26 1.75 4 10.53 0 0.00 2.83 2 5.26 7.17
Khối 9 170 168 82 48.81 31 18.45 4.51 65 38.69 46 27.38 3.90 42 25.00 19 11.31 3.90 55 32.74 12.30
Thìn 8A 35 34 14 41.18 5 14.71 4.18 20 58.82 12 35.29 5.25 8 23.53 2 5.88 3.55 14 41.18 12.98
Nguyệt 8B 36 36 21 58.33 6 16.67 4.55 17 47.22 8 22.22 4.19 8 22.22 5 13.89 3.53 12 33.33 8.50
Lĩnh 8C 36 35 5 14.29 0 0.00 3.42 15 42.86 6 17.14 4.56 5 14.29 3 8.57 3.44 8 22.86 13.50
Xoan 8D 35 35 35 100.00 24 68.57 6.94 35 100.00 35 100.00 8.51 35 100.00 31 88.57 8.32 35 100.00 23.77
Khu A 142 140 75 53.57 35 25.00 4.77 87 62.14 61 43.57 5.63 56 40.00 41 29.29 4.71 69 49.29 14.69
Uyên 8E 32 31 10 32.26 3 9.68 3.89 9 29.03 4 12.90 3.38 5 16.13 2 6.45 3.44 7 22.58 10.70
Khối 8 174 171 85 49.71 38 22.22 4.61 96 91 65 38.01 5.21 61 56 43 25.15 4.48 76 72 14.31
Oanh 7A 31 30 12 40.00 4 13.33 4.39 27 90.00 20 66.67 6.48 7 23.33 1 3.33 3.39 15 50.00 14.27
The 7B 30 30 19 63.33 7 23.33 5.19 26 86.67 19 63.33 6.46 3 10.00 1 3.33 2.93 16 53.33 14.58
T.Nguyệt 7C 31 31 15 48.39 7 22.58 4.65 30 96.77 24 77.42 7.22 7 22.58 4 12.90 3.72 19 61.29 15.58
N. Hà 7D 30 30 29 96.67 21 70.00 6.93 30 100.00 30 100.00 8.86 29 96.67 27 90.00 8.03 30 100.00 23.83
Khu A 122 121 75 61.98 39 32.23 5.29 113 93.39 93 76.86 7.26 46 38.02 33 27.27 4.52 80 66.12 17.07
Thơm 7E 40 40 14 35.00 3 7.50 3.78 27 67.50 15 37.50 5.58 8 20.00 3 7.50 2.97 10 25.00 12.33
Khối 7 162 161 89 55.28 42 26.09 4.89 140 86.96 108 67.08 6.80 54 33.54 36 22.36 4.11 90 55.90 15.80
Thu 6A 32 32 21 65.63 5 15.63 4.81 8 25.00 1 3.13 3.16 5 15.63 1 3.13 3.50 7 21.88 11.48
D Hà 6B 31 31 13 41.94 4 12.90 4.15 5 16.13 1 3.23 2.72 8 25.81 0 0.00 3.71 5 16.13 10.58
Hồng 6C 31 31 8 25.81 0 0.00 3.52 9 29.03 1 3.23 3.11 3 9.68 1 3.23 3.02 2 6.45 9.65
Yến 6D 31 31 29 93.55 16 51.61 6.50 28 90.32 20 64.52 6.91 20 64.52 10 32.26 5.50 26 83.87 18.91
Khu A 125 125 71 56.80 25 20.00 4.75 50 40.00 23 18.40 3.98 36 28.80 12 9.60 3.93 40 32.00 12.66
Ly 6E 35 34 17 50.00 3 8.82 4.03 7 20.59 2 5.88 2.66 6 17.65 2 5.88 3.38 5 14.71 10.07
Khối 6 160 159 88 55.35 28 17.61 4.55 57 35.85 25 15.72 3.64 42 26.42 14 8.81 3.78 45 28.30 11.97
T. Trường 666 659 344 52.20 139 21.09 4.64 358 54.32 244 37.03 4.89 199 30.20 112 17.00 4.07 266 40.36 13.60