PHÒNG GD & ĐT NAM TRỰC
TRƯỜNG THCS HỒNG QUANG
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI VIOLYMPIC TIẾNG ANH
TRÊN MẠNG INTERNET CẤP TRƯỜNG
NĂM HỌC 2016 – 2017
Ngày 10 – 12 – 2016
STT | ID | Họ và tên | Điểm | Thời gian thi | Số lần thi | Lớp | Ghi chú |
1 | 1248632425 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1710 | 27 phút 45 giây | 1 | 6D | Đ |
2 | 1247437922 | Nguyễn Thị Phương | 1580 | 30 phút | 1 | 9D | Đ |
3 | 1251182584 | Nguyễn Hồng Minh | 1550 | 30 phút | 1 | 9D | Đ |
4 | 1251570149 | Nguyễn Thị Phương | 1490 | 30 phút | 1 | 8D | Đ |
5 | 1247348547 | Tô Thành Lộc | 1420 | 27 phút 37 giây | 1 | 7D | Đ |
6 | 1247036047 | Nguyễn Văn Huy | 1390 | 29 phút 59 giây | 1 | 7D | Đ |
7 | 1248023489 | Nguyễn Thị Ngân | 1380 | 30 phút | 1 | 9D | Đ |
8 | 1248217520 | Đoàn Tiến Lập | 1380 | 25 phút 45 giây | 1 | 8D | Đ |
9 | 1247715826 | Nguyễn Duy Đạt | 1370 | 29 phút 36 giây | 1 | 8D | Đ |
10 | 1248160469 | Tô Ngọc Linh | 1330 | 30 phút | 1 | 7D | Đ |
11 | 1248719289 | Nguyễn Tú Minh | 1320 | 28 phút 54 giây | 1 | 7D | Đ |
12 | 1248787445 | Phan Thị Thanh | 1300 | 30 phút | 1 | 7D | Đ |
13 | 1221588311 | Nguyễn Minh Hiệu | 1260 | 30 phút | 1 | 8D | Đ |
14 | 1251764140 | Đặng Thị Hồng Xuân | 1230 | 30 phút | 1 | 6D | Đ |
15 | 1252658987 | Đoàn Ngọc Quang | 1220 | 25 phút 40 giây | 1 | 6D | Đ |
16 | 1248648397 | Hoàng Thanh Tú | 1210 | 30 phút | 1 | 8D | Đ |
17 | 1250036746 | Nguyễn Thu Nga | 1200 | 30 phút | 1 | 9D | Đ |
18 | 1248241459 | Trần Thu Huyền | 1200 | 26 phút 27 giây | 1 | 8D | Đ |
19 | 1247636945 | Tô Thu Huyền | 1200 | 29 phút 18 giây | 1 | 8D | Đ |
20 | 1251323389 | Nguyễn Duy Anh | 1190 | 29 phút 59 giây | 1 | 6D | Đ |
21 | 1250268413 | Đoan Thi Ha | 1180 | 28 phút 35 giây | 1 | 8D | Đ |
22 | 1252614381 | Phan Thị Hiền | 1170 | 28 phút 47 giây | 1 | 6D | Đ |
23 | 1251195324 | Nguyễn Thị Phương Mai | 1120 | 25 phút 25 giây | 1 | 7D | Đ |
24 | 1251851553 | Nguyễn Công Việt | 1100 | 29 phút 10 giây | 1 | 8D | Đ |
25 | 1222322373 | Lưu Thị Thanh | 1080 | 30 phút | 1 | 7D | Đ |
26 | 1248579807 | Bùi Thị Hiền | 1070 | 28 phút 52 giây | 1 | 9D | Đ |
27 | 1248184322 | Nguyễn Hoài Linh | 1070 | 29 phút 14 giây | 1 | 9D | Đ |
28 | 1246924839 | Đỗ Quang Huy | 1050 | 28 phút 26 giây | 1 | 9C | Đ |
29 | 1248354835 | Nguyễn Thế Anh | 1050 | 30 phút | 1 | 9D | Đ |
30 | 1251102309 | Phan Thị Nga | 1050 | 30 phút | 1 | 8D | Đ |
31 | 1252564725 | Tô Khánh Ly | 1040 | 29 phút 5 giây | 1 | 8D | Đ |
32 | 1252018145 | Phan Thị Hoài | 1040 | 28 phút 30 giây | 1 | 6D | Đ |
33 | 1251122151 | Phan Vũ Quang Minh | 1040 | 29 phút 55 giây | 1 | 6D | Đ |
34 | 1221571514 | Đặng Thị Huyền Thơ | 1020 | 30 phút | 1 | 9D | Đ |
35 | 1250035009 | Nguyễn Hoàng Quang Anh | 1010 | 30 phút | 1 | 9D | Đ |
36 | 1247492597 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1010 | 28 phút 59 giây | 1 | 7D | Đ |
37 | 1249531372 | Lưu Quốc Anh | 1010 | 29 phút 15 giây | 1 | 6D | Đ |
38 | 1249983201 | Nguyễn Thu Phương | 1000 | 30 phút | 1 | 6D | Đ |
39 | 1248630628 | Phạm Thị Phương Anh | 970 | 29 phút 36 giây | 1 | 9D | H |
40 | 1249091516 | Lương Thị Thùy Trang | 960 | 28 phút 54 giây | 1 | 9D | H |
41 | 1247587563 | Vũ Mai Hương | 960 | 28 phút 44 giây | 1 | 8D | H |
42 | 1249066741 | Nguyễn Văn Chiến | 960 | 28 phút 50 giây | 1 | 7D | H |
43 | 1250138180 | Đoàn Thị Phương Thanh | 930 | 29 phút 5 giây | 1 | 7D | H |
44 | 1250118004 | Nguyễn Ngọc Linh | 900 | 25 phút 59 giây | 1 | 6D | H |
45 | 1248197912 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 880 | 29 phút 21 giây | 1 | 9D | H |
46 | 1247355173 | Nguyễn Phương Thanh | 870 | 29 phút 5 giây | 1 | 8D | H |
47 | 1248045472 | Phan Khánh Linh | 870 | 29 phút 34 giây | 1 | 8D | H |
48 | 1247129073 | Phạm Mai Chi | 840 | 29 phút 16 giây | 1 | 8D | H |
49 | 1249352233 | Đoàn Hải Phong | 750 | 23 phút 42 giây | 1 | 6D | H |
50 | 1250923821 | Phạm Bảo Long | 740 | 29 phút 34 giây | 1 | 6D | H |
51 | 1251612055 | Phan Trà My | 710 | 29 phút 11 giây | 1 | 7D | H |
52 | 1248846167 | Nguyễn Thị Phương | 690 | 29 phút 8 giây | 1 | 7D | H |
53 | 1247801659 | Tô Thị Duyên | 690 | 30 phút | 1 | 7D | H |
54 | 1249529045 | Đỗ Hoàng Lịch | 620 | 29 phút 37 giây | 1 | 6D | H |
55 | 1249291588 | Phan Ngọc Thiện | 600 | 29 phút 3 giây | 1 | 6D | H |
56 | 1250664853 | Nguyễn Thị Thoa | 580 | 25 phút 58 giây | 1 | 7D | H |
57 | 1250810273 | Vũ Doanh Thái | 570 | 26 phút 49 giây | 1 | 6D | H |
58 | 1248296325 | Ngô Thị Vân | 520 | 30 phút | 1 | 7D | H |
TỔNG HỢP CHUNG
Khối | Số dự thi | Số đạt | Tỷ lệ |
Khối 6 : | 15 | 9 | 60.00 |
Khối 7 : | 15 | 8 | 53.33 |
Khối 8 : | 15 | 11 | 73.33 |
Khối 9 | 13 | 10 | 76.92 |
Toàn trường : | 58 | 38 | 65.52 |