PHÂN CÔNG ĐỊA ĐIỂM BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI
NĂM HỌC 2016 – 2017
TT | MÔN – KHỐI | PHÒNG | SĨ SỐ | GIÁO VIÊN | GHI CHÚ |
1 | Toán 9 | 9A | 5 | Đỗ Trọng Thái | |
2 | Hóa 9 | 9B | 4 | Tô Duy Thuận | |
3 | Ngữ Văn 9 | 6A | 6 | Nguyễn Thị Thanh Thu | |
4 | Tiếng Anh 9 | 9D | 6 | Trần Thị Thùy Linh | |
5 | Lịch Sử 9 | 9E | 5 | Đặng Thị Hồng | |
6 | Địa Lý 9 | 8A | 7 | Nguyễn Thị Khuyên | |
7 | Địa Lý 8 | 8B | 6 | Nguyễn Thị Khuyên | |
8 | Toán 8 | B2_3 | 8 | Ngô Thị Hồng Trang | |
9 | Ngữ Văn 8 | 8C | 6 | Nguyễn Thị Xoan | |
10 | Tiếng Anh 8 | 8D | 5 | Hoàng Thị Dung | |
11 | Hóa 8 | 7A | 7 | Nguyễn Thị Tươi | |
12 | Sinh 8 | 9C | 6 | Trần Thị Vân | |
13 | Ngữ Văn 7 | 7B | 10 | Nguyễn Thị Hà | |
14 | Toán 7 | 7C | 10 | Phạm Thị Thủy | |
15 | Tiếng Anh 7 | 7D | 10 | Trần Thị Minh Nguyệt | |
16 | Ngữ Văn 6 | 6B | 10 | Hoàng Thị Yến | |
17 | Toán 6 | 6C | 10 | Phạm Thị Thìn | |
18 | Tiếng Anh 6 | 6D | 10 | Nguyễn Văn Quang | |
19 | Cờ Vua | Phòng chờ | 4 | Nguyễn Văn Kiên | |
20 | Bóng bàn | Phòng BB | 4 | Tô Tiến Thành | |
21 | Điền Kinh | Sân TD | 6 | Trần Xuân Nghĩa | |
22 | Bơi lội | Sân TD | 4 | Nguyễn Thái Cơ |
Hồng Quang, ngày 12 – 09 – 2016
T.M BGH
Đỗ Trọng Thái